Chỉ báo CCI, hay Chỉ số Kênh Hàng hóa (Commodity Channel Index), là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để đánh giá độ mạnh và yếu của thị trường tài chính. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về cách CCI hoạt động và ảnh hưởng của nó đối với quyết định giao dịch, hãy cùng pbec.biz khám phá chi tiết thông qua bài viết dưới đây.
I.Chỉ số CCI là gì?
CCI, hay Commodity Channel Index, là chỉ số kênh hàng hoá viết tắt bằng tiếng Anh, được tạo ra bởi nhà phân tích kỹ thuật Donald Lambert vào năm 1979. Ban đầu, chỉ số này được thiết kế để phân tích thị trường hàng hoá. Tuy nhiên, hiện nay, CCI đã trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi trên nhiều loại tài sản khác nhau trong giao dịch chứng khoán, tiền điện tử và thị trường ngoại hối.
CCI là công cụ được nhiều nhà đầu tư sử dụng để đo lường biến động giá trên thị trường. Nó sử dụng trung bình của các mức giá ở hiện tại và quá khứ để xác định vùng quá mua và vùng quá bán. CCI cũng được sử dụng để đánh giá sức mạnh xu hướng và quyết định vào lệnh, điểm thoát lệnh.
II. Ý nghĩa của chỉ số Chỉ số Tương quan Kênh
Chỉ báo CCI hỗ trợ nhà đầu tư trong việc nhận biết xu hướng và hành động giá, từ đó tìm kiếm các cơ hội giao dịch hấp dẫn.
1. Xác định khu vực đèn đỏ
Khi chỉ số CCI vượt qua mức 100 và có xu hướng tăng, điều này cho thấy thị trường đang ở trạng thái quá mua và có khả năng sẽ có một đợt điều chỉnh giảm giá sắp xảy ra.
Khi CCI < -100 và có xu hướng giảm, thị trường đang ở mức quá mua và sẽ sớm có một đợt điều chỉnh giá tăng.
Xác định đường mua và đường bán bằng chỉ số CCI.
Từ khu vực mua quá nhiều hoặc bán quá nhiều, nhà đầu tư có thể đánh giá xem tín hiệu phá vỡ đó là thực sự hay giả để có thể giao dịch một cách chắc chắn.
2. Định rõ xu hướng thị trường
Nếu giá trị của chỉ số CCI diễn ra trong khoảng từ 0 đến 100, thì xu hướng giá của thị trường sẽ tăng và tăng khá mạnh.
Nếu Chỉ số Chứng khoán Composite (CCI) giảm từ -100 đến 0, thì xu hướng giá của thị trường sẽ giảm, đà giảm rất mạnh.
3. Xác định được sự biến đổi chu kỳ
CCI là chỉ số xác định tính phân kỳ và hội tụ, giúp nhà đầu tư phát hiện tín hiệu đảo chiều của thị trường.
Phân kỳ sẽ xuất hiện khi đỉnh giá sau cao hơn đỉnh giá trước nhưng đỉnh CCI sau lại thấp hơn đỉnh trước, báo hiệu sự đảo chiều của thị trường từ tăng sang giảm.
Khi giá đạt đáy mới thấp hơn đáy trước đó và đáy CCI sau cao hơn đáy CCI trước đó, có sự hội tụ xảy ra, cho thấy thị trường sẽ chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
III. Đặc tính của chỉ số CCI
Chỉ báo CCI là một đường trung bình động, dao động quanh giá trị 0 và nằm trong khoảng -100 đến +100. Chúng ta có thể nhận biết xu hướng tăng giảm của thị trường thông qua chỉ báo này như sau:
Khi giá trị của CCI nằm trong khoảng (0; +100) thì thị trường đang trong xu hướng tăng (uptrend).
Khi giá trị của CCI thuộc khoảng từ (-100; 0), thì thị trường đang đang trong xu hướng giảm (downtrend).
Khi CCI vượt quá mức +100, thị trường sẽ tăng mạnh và tạo ra vùng quá mua, dẫn đến việc giá sẽ giảm trong thời gian tới.
Khi CCI có giá trị nhỏ hơn -100 (< -100), thị trường đang trải qua một đợt giảm mạnh, tạo ra sự quá bán và có khả năng giá sẽ được điều chỉnh tăng trong thời gian tới.
Nếu chỉ số CCI dao động quanh mức 0, thì thị trường sẽ trải qua giai đoạn đi ngang mà không có sự biến động đáng kể.
CCI không có giới hạn cụ thể, có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức cài đặt thông thường. Tuy nhiên, có 75% chỉ báo CCI dao động trong khoảng (-100; 100), và 25% còn lại nằm ngoài khoảng này.
IV. Tác dụng của chỉ số CCI trong phân tích chứng khoán
Chỉ số CCI giúp nhà đầu tư phát hiện xu hướng thị trường, đánh giá điều kiện mua hoặc bán và đo lường sức mạnh của xu hướng hiện tại.
CCI là công cụ hỗ trợ để phát hiện các thời điểm mua quá cao hoặc bán quá thấp, từ đó giúp chúng ta đưa ra quyết định về việc đóng hay mở lệnh dựa trên xu hướng giá.
V. Công thức tính Chỉ số Tích cực đơn giản
Chúng ta có thể tính chỉ số CCI dựa trên việc đo lường mối quan hệ giữa giá tài sản và đường trung bình cộng (MA). Cụ thể, chỉ số này đo độ lệch bình thường so với mức trung bình giá.
Công thức tính chỉ số CCI:
CCI = (Giá trung bình – MA) / (0.015 x MD)
Trong đó:.
Trong một phiên giao dịch cụ thể, giá trung bình sẽ được tính bằng cách lấy trung bình (bình quân cộng) của ba mức giá: giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa.
MA là đường trung bình động, được tính bằng trung bình của các giá đóng cửa trong n phiên giao dịch.
MD (mean deviation) là một chỉ số đo độ lệch trung bình, được tính bằng cách lấy giá trị trung bình của độ lệch tuyệt đối của giá tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
MD = [ (MA – AP1) + (MA – AP2) + … + (MA – APn)] / n
0.0015 là một hằng số dùng để làm mịn.
*Cần lưu ý rằng, các nền tảng giao dịch Forex đã tích hợp công thức tính CCI để cung cấp kết quả nhanh chóng và hỗ trợ nhà đầu tư mà không cần phải làm các tính toán phức tạp và mất thời gian.
VI. Phương pháp xác định điểm quá mua và quá bán bằng chỉ báo CCI
CCI được sử dụng để xác định mức quá mua và quá bán trong trường hợp thị trường bị hạn chế phạm vi (phù hợp với nhà đầu tư thực hiện chiến lược giao dịch theo breakout).
Cách sử dụng chỉ báo CCI để xác định điểm quá mua và quá bán.
Khi giá trị của CCI vượt qua mức 100, sẽ tạo ra vùng quá mua và khi giá trị CCI dưới -100 sẽ tạo ra vùng quá bán. Đối với cổ phiếu, CCI là một chỉ báo không giới hạn, nghĩa là nó có thể vượt qua cả mức cao và mức thấp mà bạn đã đặt. Vùng quá mua rõ rệt khi CCI gần mức +200 và vùng quá bán khi CCI gần mức -150.
Các loại hàng hoá khác nhau sẽ có vùng quá mua và quá bán khác nhau, có thể là CCI lên gần +325 hoặc -325. Do đó, mức quá mua và quá bán sẽ được xác định riêng theo từng tài sản, dựa trên việc xem xét các mức CCI “cực đoan” trong quá khứ khi giá đảo ngược.
VII. Phương pháp giao dịch với CCI hiệu quả
1. Giao dịch trong khu vực điều chỉnh của xu hướng
Cần phân biệt xu hướng giá thị trường để đặt lệnh Mua hoặc Bán. Lệnh Mua được đặt trong xu hướng tăng mạnh và lệnh Bán được đặt trong xu hướng giảm mạnh.
Giao dịch trong thời gian này có những thay đổi theo xu hướng.
Trong việc thực hiện lệnh Mua (BUY), nhà đầu tư sẽ tìm điểm vào lệnh trong các đoạn điều chỉnh giảm của xu hướng tăng. Tín hiệu để mở lệnh là khi chỉ báo CCI vượt lên đường +100. Điểm vào lệnh được xác định tại cây nến xanh, đồng thời nằm trong vùng quá bán của chỉ số CCI. Điểm cắt lỗ được đặt bên dưới đáy điều chỉnh, trong khi điểm chốt lời được xác định khi CCI chạm vào đường +200.
Trong trường hợp muốn bán (SELL): Trong các giai đoạn điều chỉnh tăng của xu hướng giảm, nhà đầu tư có thể chọn điểm vào lệnh SELL khi chỉ báo CCI vượt qua đường -100. Điểm vào lệnh dựa trên hình thái nến giảm ở vùng tín hiệu, điểm cắt lỗ sẽ được đặt ngay trên vùng đỉnh điều chỉnh gần nhất, và chốt lời khi CCI đi vào vùng -200.
2. Giao dịch khi có dấu hiệu phân kỳ xuất hiện
Khi xu hướng giá đang giảm nhưng có dấu hiệu suy yếu, tín hiệu phân kỳ tăng xuất hiện. Đỉnh/đáy giá sau thấp hơn đỉnh/đáy giá trước, nhưng đỉnh/đáy CCI sau lại cao hơn đỉnh/đáy CCI trước. Điều này có nghĩa là thị trường sắp đảo chiều giảm sang tăng. Người giao dịch sẽ vào lệnh Mua để đón đầu xu hướng tăng tại cây nến xanh xác nhận đà tăng giá khi phân kỳ tăng xuất hiện.
Trong trường hợp lệnh SELL: khi xu hướng giá đang tăng nhưng có dấu hiệu suy yếu, đỉnh/đáy giá sau cao hơn đỉnh/đáy giá trước, đỉnh/đáy CCI sau thấp hơn đỉnh/đáy CCI trước và xu hướng chuẩn bị đảo chiều từ tăng sang giảm, người giao dịch nên thực hiện lệnh Bán để đạt được lợi nhuận.
Sử dụng chỉ báo CCI khi có tín hiệu dao động.
3. Giao dịch trong thời kỳ thị trường đi ngang
Giao dịch trong thị trường đi ngang (sideway) có thể được thực hiện một cách hiệu quả bằng cách sử dụng chỉ báo CCI. Khi giá di chuyển vào vùng quá bán (-100) và cùng với ngưỡng hỗ trợ, ta nên mở lệnh mua (BUY). Ngược lại, khi giá di chuyển vào vùng quá mua (+100) và cùng với ngưỡng kháng cự, ta nên mở lệnh bán (SELL).
Tuy nhiên, CCI vẫn còn những vấn đề chưa hoàn thiện như sau:
CCI không bị giới hạn bởi một mức cố định nào, do đó đôi khi các mức quá mua và quá bán này mang tính chủ quan, phụ thuộc chủ yếu vào kiến thức và kinh nghiệm của nhà đầu tư.
CCI cũng có độ trễ nhất định, đôi khi thông tin có thể bị chậm, tuy nhiên giá đã vượt xa so với chỉ báo.
VIII. Một số hạn chế của chỉ báo CCI
Mặc dù đường chỉ số CCI (Commodity Channel Index) có thể cung cấp những tín hiệu hữu ích giúp nhà đầu tư quyết định thời điểm mua vào hoặc bán ra một tài sản tài chính, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế quan trọng cần được xem xét:
- Độ Trễ:
- Một trong những hạn chế chính của chỉ số CCI là độ trễ của nó. Điều này có nghĩa là có thời gian chờ đợi giữa khi xuất hiện tín hiệu và khi nhà đầu tư nhận biết được nó. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội giao dịch quan trọng do thông tin được cung cấp không đồng bộ với thị trường thực tế.
- Phụ Thuộc vào Phân Tích Khác:
- Chỉ số CCI không đưa ra các tín hiệu hoàn chỉnh mà còn phụ thuộc vào sự kết hợp với các phương pháp phân tích kỹ thuật khác. Điều này có nghĩa là để có dự báo chính xác nhất về thị trường, nhà đầu tư cần kết hợp CCI với nhiều chỉ báo và phương pháp khác nhau, tăng độ phức tạp của quá trình ra quyết định.
- Tính Chủ Quan và Kinh Nghiệm:
- Mặc dù CCI giúp phát hiện dấu hiệu quá mua hoặc quá bán, nhưng việc đánh giá chúng vẫn phụ thuộc nhiều vào sự chủ quan và kinh nghiệm của nhà đầu tư. Khả năng đọc và diễn giải tín hiệu một cách chính xác đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về thị trường và tình hình cụ thể.
- Thiếu Công Thức Cụ Thể:
- Chỉ số CCI không tuân thủ theo một công thức cụ thể nào khi đưa ra tín hiệu mua hoặc bán. Điều này có thể làm cho các tín hiệu trở nên mơ hồ và khó đánh giá, làm tăng khả năng hiểu lầm và sai sót trong quá trình đưa ra quyết định giao dịch.
Do những hạn chế này, việc sử dụng chỉ số CCI đòi hỏi sự cẩn trọng và chú ý đặc biệt, và nó không nên được coi là công cụ độc lập mà thay vào đó nên được xem xét trong bối cảnh của nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình ra quyết định giao dịch.
Những câu hỏi liên quan
Chức năng chính của CCI là gì?
Chức năng chính của CCI là phát hiện sự quá mua hoặc quá bán của một tài sản tài chính. Nó cung cấp tín hiệu mua khi chỉ số đi vào vùng quá bán và tín hiệu bán khi nó đi vào vùng quá mua.
CCI có nhược điểm nào?
Một số hạn chế của CCI bao gồm độ trễ trong cung cấp tín hiệu, phụ thuộc nhiều vào các phương pháp phân tích kỹ thuật khác, tính chủ quan và kinh nghiệm của người sử dụng, cũng như thiếu một công thức cụ thể đối với quyết định giao dịch.
Làm thế nào để sử dụng CCI trong giao dịch?
Để sử dụng CCI trong giao dịch, người sử dụng thường chú ý đến các tín hiệu mua và bán khi chỉ số đi vào vùng quá mua hoặc quá bán. Tuy nhiên, việc này thường được kết hợp với các chỉ báo và phương pháp phân tích kỹ thuật khác để đảm bảo tính chính xác cao hơn.
CCI có thể sử dụng trên thị trường nào?
CCI có thể được sử dụng trên nhiều thị trường tài chính, bao gồm cả thị trường chứng khoán, thị trường ngoại hối và thị trường hàng hóa. Nó thường được tích hợp vào chiến lược giao dịch của nhà đầu tư và nhà giao dịch để hỗ trợ quyết định giao dịch của họ.
Tổng Kết
Dù có nhiều lợi ích trong việc xác định xu hướng giá tăng giảm, xác định vùng quá mua quá bán và phân kỳ hội tụ, chỉ báo CCI vẫn cần được kết hợp với hành vi giá và các phương pháp phân tích kỹ thuật khác để đạt hiệu quả tốt nhất. Hy vọng thông tin từ pbec.biz sẽ hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!