Trong thời gian gần đây, có rất nhiều người tìm kiếm về từ khoá “CLV là gì?”. CLV, hay còn được gọi là giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV), là một thước đo quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào. Nó đại diện cho giá trị mà khách hàng chi trả cho sản phẩm của công ty trong suốt quá trình sử dụng. Giá trị vòng đời khách hàng này có ý nghĩa lớn vì nó đảm bảo nguồn lợi nhuận ổn định và bền vững từ khách hàng này.
Một công ty muốn phát triển và tồn tại lâu dài, cần xây dựng một số lượng lớn khách hàng trung thành. Đây là những người mang lại lợi nhuận ổn định và bền vững cho công ty. Vậy làm thế nào để tăng giá trị khách hàng trung thành (CLV), và làm thế nào để tính toán CLV? pbec.biz sẽ cung cấp thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
CLV là gì?
Khái niệm giá trị khách hàng trọn đời (Customer Lifetime Value – CLV) là số tiền mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quãng thời gian mua hàng. Khi giá trị lâu dài của khách hàng tăng lên, điều này cho thấy doanh nghiệp đang có chế độ chăm sóc khách hàng tốt và được đánh giá cao. Ngoài việc tìm kiếm khách hàng mới, việc chăm sóc khách hàng hiện tại cũng rất quan trọng. Mặc dù chi phí để thu hút khách hàng mới luôn là một khoản đầu tư lớn hơn so với việc giữ chân khách hàng cũ, nhưng đó chính là lý do tại sao nhiều doanh nghiệp tập trung vào việc nâng cao chỉ số CLV.
Giá trị chu kỳ sống của khách hàng là gì? Ví dụ về chu kỳ sống của khách hàng.
Lịch sử ra đời của chỉ số CLV (Customer Lifetime Value)
Năm 1990, CLV được giới thiệu lần đầu trên tạp chí Kinh doanh Harvard. Frederick Reichheld và W. Earl Sasser, Jr. Là tác giả của bài viết mang tựa đề “Sự hoàn hảo: Chất lượng đi kèm với dịch vụ”. Trong bài viết này, cả hai tác giả đều nhận thấy rằng một thay đổi nhỏ trong cơ cấu khách hàng của một doanh nghiệp có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của doanh nghiệp đó.
Tập trung nghiên cứu và khai thác khách hàng có CLV cao sẽ tăng lợi nhuận doanh nghiệp nhiều lần, thay vì phục vụ một cách dàn trải. Hiện nay, CLV được sử dụng phổ biến và đã được chứng minh hiệu quả trên toàn cầu.
Tầm quan trọng của CLV trong kinh doanh
Tối ưu tỷ suất lợi nhuận (ROI)
Chủ doanh nghiệp quan tâm đến chỉ số ROI, một trong những chỉ số quan trọng nhất. Tìm hiểu CLV là việc tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Khi CLV cao, ROI sẽ tăng và chi phí giảm. Tối ưu hóa ROI là cách tốt nhất để tăng doanh thu.
Tối ưu hóa ngân sách Marketing
Việc tăng CLV đòi hỏi phân tích khách hàng và yếu tố cần thiết. Để đưa ra chiến lược Marketing phù hợp, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về từng đối tượng khách hàng. Với khách hàng có CLV cao, doanh nghiệp chỉ cần tiếp tục chăm sóc và tạo thêm giá trị cho mỗi lần mua hàng để duy trì sự trung thành của họ. Đối với khách hàng có CLV thấp, doanh nghiệp cần áp dụng chương trình khuyến mãi và kích cầu phù hợp để thu hút họ quay lại trong tương lai.
CLV là viết tắt của Chương trình Làm việc tình nguyện. Vai trò của CLV là tham gia vào các hoạt động tình nguyện và đóng góp cho cộng đồng.
Tăng cường sự liên kết với khách hàng
CLV là kết quả của hai biến số: lợi nhuận từ mỗi lần mua hàng và vòng đời của khách hàng. Để tăng CLV, doanh nghiệp cần tăng một trong hai biến số này hoặc cả hai. Thường thì doanh nghiệp sẽ chọn tăng giá trị vòng đời của khách hàng. Lý do là việc mua hàng thường mang lại lợi nhuận cao hơn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Bằng cách kéo dài vòng đời của khách hàng, doanh nghiệp có thể tăng sự trung thành của khách hàng với mình.
Công thức tính giá trị cuộc sống khách hàng (CLV)
Bước 1: Tính giá trị mua hàng trung bình (APV – Giá trị Mua hàng Trung bình).
Bước 2: Tính tần suất mua hàng trung bình (Tỷ lệ Tần suất Mua hàng Trung bình – TTMT).
Bước 3. Tính chỉ số giá trị khách hàng trung bình (CV – Tính toán Giá trị Khách hàng).
Ltv là gì? Công thức tính Giá trị Khách hàng trọn đời.
Bước 4. Tính chỉ số tuổi thọ trung bình của khách hàng (Average Customer Lifespan – ACL).
Bước 5. Tính chỉ số giá trị cuộc sống khách hàng (Calculate Customer Lifetime Value – CLV).
Công thức tổng quan tính Giá trị khách hàng trọn đời (CLV)
CLV = (Tổng thu nhập – tổng phí) * vòng đời trung bình của khách hàng / (tổng số đơn hàng) * 2.
Các phương pháp tăng hiệu quả Giá trị Khách hàng Trọn đời – CLV
Tăng cường phẩm chất của sản phẩm, dịch vụ
Để đạt được lòng tin từ khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện một cách đơn giản và quan trọng nhất là cung cấp cho khách hàng những dịch vụ tốt và đáp ứng được nhu cầu của họ. Khi khách hàng được trải nghiệm và sử dụng những dịch vụ tốt, họ sẽ có động lực quay trở lại và mua hàng nhiều lần tiếp theo. Đây cũng là phương pháp thúc đẩy hiệu quả nhất trong việc tiếp thị và xây dựng thương hiệu mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.
Phần trăm khách hàng là gì? Giá trị khách hàng mang lại điều gì cho doanh nghiệp.
Tạo ra chiến dịch Remarketing đáng chú ý
Tạo sự tương tác với khách hàng là cách để họ nhớ về doanh nghiệp của bạn lâu dài. Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, việc quan tâm và tặng thêm nhiều giá trị có ích khác là một chiến lược để thúc đẩy việc bán hàng. Một số chiến dịch remarketing phổ biến bao gồm việc gửi tặng chương trình khuyến mãi, giảm giá cho khách hàng.
Đẩy mạnh phát triển phòng Chăm sóc khách hàng
Trong quá khứ, khi công nghệ còn hạn chế, doanh nghiệp phải sử dụng những đường dây vật lý phức tạp để xây dựng một tổng đài chăm sóc khách hàng, nhằm mục đích tăng giá trị cuộc sống của khách hàng. Tuy nhiên, việc này không chỉ tốn thời gian mà còn đòi hỏi nhiều chi phí để đào tạo nhân viên làm việc tại tổng đài.
Hiện nay, với sự áp dụng của công nghệ điện toán đám mây, mọi doanh nghiệp, bất kể kích thước, đều có thể sở hữu một tổng đài ảo mạnh mẽ. Ngoài ra, nhiều công cụ CRM/ERP cũng được tích hợp trực tiếp vào tổng đài để hỗ trợ khách hàng tốt nhất. Sự chú ý và chăm sóc từng khách hàng của doanh nghiệp sẽ được đánh giá cao và ưu tiên.
FAQ về Thanh khoản tập trung CLMM là gì?
Lợi ích chính của CLMM là gì?
Lợi ích chính của CLMM bao gồm khả năng tối ưu hóa sử dụng thanh khoản, quản lý rủi ro toàn diện, giảm chi phí và tăng tính minh bạch trong quản lý thanh khoản.
CLMM thay thế mô hình nào trước đó?
Trước khi có CLMM, Uniswap sử dụng mô hình Constant Product Market Maker trong phiên bản Uniswap v1.
Làm thế nào CLMM cung cấp tính minh bạch trong quản lý thanh khoản?
CLMM tập trung nguồn lực thanh khoản, giúp tổ chức thực hiện các giao dịch nội bộ một cách hiệu quả, từ đó giảm chi phí giao dịch và tạo điều kiện thuận lợi cho giám sát và kiểm tra hoạt động, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định tài chính.
Làm thế nào CLMM tạo ra khả năng quản lý rủi ro toàn diện hơn?
Bằng cách tập trung nguồn lực thanh khoản, CLMM cho phép tổ chức theo dõi và quản lý rủi ro liên quan đến thanh khoản một cách tổng thể và toàn cầu, cải thiện quy trình quản lý rủi ro và đảm bảo sẵn có đủ thanh khoản để đáp ứng nhu cầu tài chính.
Tổng Kết
Trên đây là định nghĩa chi tiết về khái niệm CLV (Customer Lifetime Value) và công thức tính CLV. Qua việc nghiên cứu để tìm ra cách nâng cao CLV phù hợp, doanh nghiệp có thể đạt được sự tăng trưởng nhanh chóng và bền vững hơn. Hy vọng rằng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về giá trị vòng đời khách hàng để áp dụng những chiến lược thích hợp.