Chỉ báo, còn được gọi là Indicator, là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Chúng được tạo ra và phân loại dựa trên lịch sử giá cả và khối lượng giao dịch của tài sản tại từng thời điểm cụ thể. Trong bài viết này, pbec.biz sẽ tổng hợp các chỉ báo thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật.
Chỉ báo là gì?
Chỉ báo là thuật ngữ tổng quát dùng để chỉ các công cụ phân tích kỹ thuật thường được sử dụng trong các thị trường tài chính.
Các chỉ số trên biểu đồ cho thấy hướng đi của giá cả, giúp nhà đầu tư tìm kiếm điểm vào và thoát lệnh tiềm năng, cũng như nhận biết tín hiệu đảo chiều của thị trường.
Cách phân loại leading – lagging
Có thể phân loại tín hiệu cung cấp thành 2 loại cơ bản, gồm chỉ leading indicator (chỉ báo nhanh) và lagging indicator (chỉ báo chậm). Như tên gọi, 2 loại chỉ báo này sẽ đưa ra tín hiệu cho nhà đầu tư trước và sau khi hành động giá xảy ra.
Leading Indicator (chỉ báo tiên phong)
Chỉ báo nhanh, còn được gọi là leading indicator, là một công cụ đưa ra tín hiệu trước khi xuất hiện hành động giá. Nó dựa trên dữ liệu lịch sử của giá và dự báo hướng đi của hành động giá trong tương lai. Chỉ báo nhanh thường cung cấp cho các nhà đầu tư tín hiệu về sự quá mua, quá bán và tín hiệu phân kỳ hội tụ giữa giá và chỉ báo.
Các chỉ số thường di chuyển trong một vùng cố định: RSI di chuyển từ 0 đến 100, CCI di chuyển từ -100 đến +100. Nhóm chỉ số này hỗ trợ trong việc xác định các vùng quá mua, quá bán để tìm kiếm cơ hội giao dịch đảo chiều giá.
Các chỉ báo nhanh được sử dụng phổ biến: Chỉ số CCI, chỉ số RSI hay chỉ số Stochastic…
Ưu điểm:..
-
Việc cung cấp tín hiệu thị trường sớm giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng thị trường sớm hơn và tạo cơ hội để đạt được lợi nhuận.
Nhược điểm:..
-
Nhà đầu tư cần kết hợp nhiều chỉ báo khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp, vì chỉ báo nhanh có thể tạo ra tín hiệu ảo.
Ví dụ: Khi chỉ báo RSI > 70, hàng hóa đang ở trong vùng quá mua. Theo luật cung cầu tự nhiên, giá sẽ có xu hướng giảm sau khi sức mua đã cạn kiệt. Đây là cơ hội để các nhà đầu tư bán tiềm năng. Ngoài ra, tín hiệu hội tụ/phân kỳ với đường giá cũng là cơ sở quan trọng để nhà đầu tư phân tích và thực hiện các giao dịch đảo chiều chính xác.
Chỉ số trễ (lagging indicator)
Chỉ báo chậm, còn được gọi là Lagging Indicator, là một nhóm chỉ báo mà cung cấp tín hiệu sau khi hành động giá đã xảy ra. Nhóm chỉ báo này thường có độ trễ và không nhạy với hành động giá như nhóm chỉ báo nhanh. Một số chỉ báo chậm phổ biến bao gồm MA, Momentum và Bollinger Band. Chỉ báo chậm này thường cho thấy xu hướng giá đang tăng, giảm hoặc đi ngang và giúp xác định các vùng hỗ trợ.
Ưu điểm:..
-
Chỉ báo trễ có thể tạo ra nhiều tín hiệu đáng tin cậy và chính xác hơn chỉ báo nhanh.
Nhược điểm:..
-
Chỉ báo này thường đến chậm và không mang lại lợi nhuận cao cho nhà đầu tư so với chỉ báo nhanh.
Nên sử dụng Leading hay Lagging indicator?
Nếu quý vị áp dụng chỉ báo nhanh, quý vị sẽ có khả năng nhận biết xu hướng thị trường sớm hơn, tạo ra cơ hội để thu về nhiều lợi nhuận hơn, tuy nhiên, cũng đồng nghĩa với việc phải đối mặt với rủi ro cao do tín hiệu có thể bị nhiễu loạn.
Ngược lại, khi sử dụng chỉ báo chậm, quý vị sẽ tham gia vào thị trường muộn hơn theo xu hướng, lợi nhuận sẽ giảm đi, nhưng đồng thời cũng giảm thiểu tác động của các tín hiệu gây nhiễu.
Một chỉ báo có thể đạt hiệu quả trong một loại thị trường nhất định, nhưng lại không phản ánh tốt trên các dạng thị trường khác nhau. Quan trọng nhất là phải nhận ra bạn đang hoạt động trong một thị trường có đặc tính như thế nào và xu hướng chung của nó là tăng, giảm hoặc giữ nguyên (uptrend, downtrend hay sideway).
Mỗi chỉ báo cũng mang lại hiệu suất tốt nhất khi được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ, nếu quý vị muốn xác định xu hướng thị trường, các đường trung bình động có thể là lựa chọn tốt nhất, hoặc nếu muốn xác định thời điểm lực thị trường đang giảm dần và có khả năng đảo chiều, chỉ báo động lượng (Momentum) có thể hữu ích.
Chúng ta cần nhớ rằng chỉ báo tốt nhất không phải là Bollinger Bands, RSI, MACD hay Momentum, mà là chỉ báo phù hợp nhất với loại thị trường và mục đích giao dịch của mỗi nhà đầu tư.
Cách phân loại chỉ số theo tác dụng
Các loại chỉ báo được chia thành 3 nhóm chính là chỉ báo xu hướng, chỉ báo dao động và chỉ báo khối lượng, dựa vào đặc điểm và công dụng của chúng.
Nhóm chỉ số xu hướng.
-
Các chỉ báo này hỗ trợ nhà đầu tư trong việc nhận biết xu hướng tăng, giảm hoặc đứng im của hành động giá. Chúng được thiết kế một cách mượt mà và không bị hạn chế bởi các đỉnh/đáy, giúp nhà đầu tư dễ dàng xác định xu hướng.
Một số chỉ số xu hướng phổ biến bao gồm: MA, Ichimoku, Bollinger Band, ADX…
-
MA là một công cụ sử dụng giá đóng cửa của chu kỳ trước để tính toán. Đặc điểm độc đáo của MA là nó có khả năng làm mượt đường giá. MA thường được sử dụng để nhận biết xu hướng chính trên thị trường. Có ba loại MA chính là SMA, EMA và WMA. Trong số đó, SMA và EMA là hai loại trung bình động phổ biến nhất và thường được sử dụng nhiều nhất để xác định xu hướng.
-
Bollinger Band là một công cụ trực quan dùng để xác định xu hướng. Khi dải băng dưới cách xa dải băng trên và hướng lên, đà tăng đang mạnh. Ngược lại, khi hai dải băng cách xa nhau và cùng hướng xuống, xu hướng chính là downtrend. Ngoài ra, nhà đầu tư còn có thể tìm điểm thoát lệnh tiềm năng dựa trên tín hiệu bóp nghẹt của hai dải băng.
-
Ichimoku là một hệ thống chỉ báo toàn diện, được xây dựng nhằm giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng, theo dõi biến động giá và sử dụng như một công cụ hỗ trợ kháng cự. Từ các tín hiệu mà công cụ này cung cấp, nhà đầu tư có thể dễ dàng tìm kiếm các giao dịch thuận theo xu hướng và tiềm năng đảo chiều.
-
Chỉ báo ADX được tạo ra dựa trên sự biến động trung bình của giá trong một chu kỳ cụ thể. Công cụ này có thể dao động trong khoảng từ 0 đến 100 và giúp nhà đầu tư nhận biết xu hướng, tìm điểm mua vào và thoát khỏi lệnh với tiềm năng tốt hơn.
Nhóm chỉ báo sự dao động.
Công cụ này được sử dụng để phân tích sự biến động của tài sản. Thường, nó chỉ theo dõi hiệu quả trong một khoảng thời gian ngắn. Dựa vào các tín hiệu đảo chiều và tiếp diễn, nhà đầu tư sẽ tìm kiếm cơ hội để giao dịch với các đợt biến động giá cao. Công cụ này thường được sử dụng cho phân tích ngắn hạn, giúp nhà giao dịch tìm kiếm lợi nhuận từ các đợt biến động giá cao.
Một số chỉ báo đo đạc độ mạnh yếu có thể đề cập đến là: chỉ báo MACD, RSI, Stochastic…
-
RSI là một công cụ phổ biến được sử dụng để phân tích thị trường. Nó dựa vào các vùng quá mua (RSI > 70) và vùng quá bán (RSI < 30), kết hợp với tín hiệu giao cắt và phân kỳ để nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch theo xu hướng và đảo chiều một cách hiệu quả.
-
Các nhà đầu tư sử dụng sự giao cắt giữa các đường MACD cơ bản, đường tín hiệu và đường Zero, kết hợp với biểu đồ Histogram để phát triển chiến lược giao dịch.
-
Chỉ báo Stochastic (Stoch) bao gồm hai đường dao động là %D và %K, được tính dựa trên mức giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của các phiên giao dịch trước đó. Giống như RSI, Stochastic cũng dao động trong khoảng từ 0 đến 100 và có các vùng quá mua và quá bán. Mặc dù có hình thức và công thức tính toán khác nhau, nhưng cách sử dụng của chúng là hoàn toàn giống nhau.
-
CCI là chỉ báo kênh hàng hóa, bao gồm một đường trung bình di chuyển trong khoảng từ -100 đến +100. Giống như các chỉ báo dao động khác, CCI giúp nhà đầu tư tìm kiếm các điểm vào lệnh và thoát lệnh một cách hợp lý.
Nhóm đánh giá trọng lượng.
Công cụ này cũng dùng để đo lường sự biến động của giá. Nó bổ sung khối lượng giao dịch trong mỗi phiên thay vì chỉ dựa trên lịch sử giá. Ngoài ra, công cụ này cũng cung cấp tín hiệu để thực hiện giao dịch với xác suất thành công cao.
Có một số chỉ báo đo lường biến động mà chúng ta có thể đề cập đến, bao gồm: Chỉ số Dòng tiền (MFI), Khối lượng cân đối (OBV), Phân phối tích luỹ (A/D).
-
Chỉ báo OBV là một công cụ tính toán từ khối lượng giao dịch, giúp nhà đầu tư đo lường sức mua và bán trên thị trường. Từ đó, nhà đầu tư có thể xác định phe nào đang chiếm ưu thế và tìm kiếm các lệnh theo xu hướng tiềm năng.
-
Chỉ báo MFI là một công cụ dùng để đo lường và ước tính dòng tiền ra vào trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được tính toán dựa trên các mức giá cao nhất, thấp nhất, giá đóng cửa và khối lượng giao dịch trong n phiên. Chỉ báo MFI có thang đo từ 0 đến 100 và cũng tạo ra các vùng quá mua và quá bán, tương tự như chỉ báo OBV.
-
Chỉ số phân phối và tích lũy (A/D) – AD được tính dựa trên sự biến đổi của giá cả và khối lượng giao dịch. Nhờ công cụ này, nhà đầu tư có thể xác định xem thị trường đang ở giai đoạn tích lũy hay phân phối. Từ đó, họ có thể thực hiện các giao dịch tiềm năng.
Một số lưu ý khi sử dụng Indicator
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các chỉ báo kỹ thuật:
- Đa dạng hóa sử dụng chỉ báo:
- Mỗi chỉ báo kỹ thuật có những đặc điểm riêng biệt. Sự linh hoạt trong việc kết hợp các loại chỉ báo khác nhau là chìa khóa quan trọng để thực hiện giao dịch thông minh.
- Thực hành và làm quen với phân tích kỹ thuật:
- Đối với nhà đầu tư mới, việc dành thời gian thực hành và nắm vững kỹ thuật phân tích từ các chỉ báo là quan trọng. Điều này giúp xây dựng kỹ năng và hiểu biết sâu rộng về thị trường.
- Kết hợp tín hiệu từ nhiều nguồn:
- Khi nhiều loại chỉ báo cung cấp tín hiệu giống nhau, khả năng thành công trong giao dịch tăng lên. Tránh tình trạng xung đột giữa các tín hiệu, hãy tận dụng sự đồng thuận để đưa ra quyết định chính xác.
- Nhận thức về không chắc chắn của tín hiệu:
- Không mọi tín hiệu từ chỉ báo đều chính xác. Nhà đầu tư cần phải tỉnh táo và nhận ra sự không chắc chắn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư dựa trên sự hiểu biết và kinh nghiệm.
- Tư duy thận trọng khi chọn lựa:
- Trong quá trình phân tích thị trường, nhà đầu tư cần giữ tư duy thận trọng và không nên bị ảnh hưởng quá mức bởi tín hiệu từ chỉ báo. Sự đánh giá độc lập và sự hiểu biết về bối cảnh thị trường là quan trọng.
Một vài chỉ báo Indicator phổ biến
Chỉ báo xu hướng là nhóm các chỉ báo kỹ thuật được ứng dụng để phân tích hướng biến động của giá trên thị trường tài chính. Nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo này để xác định xu hướng, mức giá trung bình, và đo lường độ biến động của giá, từ đó tạo ra chiến lược tối ưu hóa lợi nhuận.
- Chỉ báo Moving Average (MA)
- Loại chỉ báo cơ bản được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật.
- Cung cấp tín hiệu về xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang.
- Đồng thời, xác định ngưỡng hỗ trợ và kháng cự trong thị trường.
- Chỉ báo ADX
- Đo cường độ mạnh/yếu của xu hướng.
- Tính toán dựa trên mức trung bình dao động của giá trong khoảng thời gian nhất định.
- Chỉ báo Parabolic SAR
- Sử dụng để xác định điểm kết thúc của một xu hướng cũ và đánh dấu sự đảo chiều của xu hướng mới.
Chỉ báo động lượng là nhóm chỉ báo giúp trader hiểu rõ sự thay đổi trong thị trường và cung cấp cơ sở cho quyết định đầu tư.
- Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence/Divergence)
- Miêu tả giá trị tạo ra và cung cấp thông tin về sự hội tụ/phân kỳ của đường trung bình động.
- Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)
- Đo lường sức mạnh tương đối của một xu hướng và tốc độ thay đổi trên thị trường.
- Phổ biến trong khoảng giá từ 0 đến 100.
- Chỉ báo Momentum
- Đo lường sức mạnh của xu hướng và tốc độ thay đổi của giá trên thị trường hiện tại.
- Hỗ trợ trader đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Những câu hỏi liên quan
Chỉ Báo được sử dụng như thế nào trong giao dịch?
- Chỉ Báo giúp nhà đầu tư và trader hiểu biến động giá, xác định xu hướng, và tìm các điểm mua/bán có thể lợi nhuận.
Có những loại Chỉ Báo nào phổ biến?
- Có nhiều loại Chỉ Báo, bao gồm Chỉ Báo Xu Hướng như Moving Average, Chỉ Báo Động Lượng như MACD và RSI, và nhiều loại khác nhau phản ánh các khía cạnh của thị trường.
Chỉ Báo Xu Hướng làm thế nào để xác định xu hướng thị trường?
- Chỉ Báo Xu Hướng như Moving Average cung cấp tín hiệu về hướng đi của giá, liệu giá đang tăng, giảm, hay dao động ngang.
Chỉ Báo Động Lượng đo lường điều gì?
- Chỉ Báo Động Lượng đo lường tốc độ thay đổi của giá và sức mạnh đằng sau xu hướng hiện tại, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch.
Làm thế nào để sử dụng Chỉ Báo trong chiến lược đầu tư?
- Người giao dịch có thể tích hợp Chỉ Báo vào chiến lược của họ để xác định điểm mua/bán, đặt stop-loss, và tối ưu hóa lợi nhuận.
Chỉ Báo có nhược điểm gì không?
- Mặc dù hữu ích, Chỉ Báo cũng có thể mang lại tín hiệu giả mạo trong điều kiện thị trường đặc biệt, và không đảm bảo thành công tuyệt đối.
Cần phải có kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật để sử dụng Chỉ Báo không?
- Dù không yêu cầu kiến thức chuyên sâu, hiểu biết cơ bản về kỹ thuật và thị trường có thể giúp người sử dụng Chỉ Báo hiệu quả hơn.
Làm thế nào để lựa chọn Chỉ Báo phù hợp?
- Việc lựa chọn Chỉ Báo phụ thuộc vào chiến lược và mục tiêu đầu tư cụ thể của mỗi người giao dịch.
Chỉ Báo có ứng dụng trong thị trường nào?
- Chỉ Báo có thể được sử dụng trong nhiều thị trường tài chính, bao gồm cổ phiếu, ngoại hối, và hàng hóa, để hỗ trợ quyết định giao dịch.
Tổng Kết
Bài viết này tổng hợp thông tin về chỉ báo trên thị trường. Mong rằng qua bài viết này, nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về các chỉ báo thường dùng và có thể lựa chọn chỉ báo phân tích đầu tư hàng hóa phái sinh phù hợp.